Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Thành phần
- Hoạt chất chính: Nilotinib 200mg.
- Các tá dược khác với hàm lượng vừa đủ.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Tasigna 200mg được chỉ định cho các bệnh nhân mắc bạch cầu tủy mạn (CML) trong trường hợp:
- Mang nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính giai đoạn mãn tính.
- Hoặc ở giai đoạn cấp tính ở những bệnh nhân kháng lại hoặc không dung nạp với một trị liệu đã được sử dụng đề điều trị trước đó.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Tùy từng mục đích điều trị mà liều lượng sẽ khác nhau, bạn có thể tham khảo liều lượng được đề xuất như sau:
- Giai đoạn bệnh mạn tính mới được chẩn đoán: mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 12 giờ với liều là 300mg.
- Giai đoạn bệnh phát triển hoặc bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác: mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 tiếng với liều là 400mg.
- Trong các trường hợp đặc biệt khác, bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn về cách dùng và liều lượng phù hợp với từng bệnh nhân.
– Quá liều
- Triệu chứng: Khi uống quá liều thuốc, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như giảm bạch cầu trung tính, buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt,…
- Xử trí: Theo dõi các biểu hiện nhẹ, tuy nhiên nên đề phòng vì sốc phản vệ thường có diễn biến rất nhanh. Bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện sớm để có hướng xử trí an toàn.
– Quên liều
- Nếu liều quên chưa cách xa quá liều dùng thì bệnh nhân nên uống bổ sung ngay liều đó. Trong trường hợp thời gian bỏ liều quá lâu thì bệnh nhân nên uống liều tiếp theo như bình thường và duy trì liên tục.
- Không nên bỏ liều quá hai lần liên tiếp.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc và bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm thuốc chứa Nilotinib.
5. Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng: mẩn ngứa, mề đay, phát ban.
- Phản ứng phụ trên đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu hoặc đau vùng bụng trên.
- Mệt mỏi, suy nhược, khô da, rụng tóc, ngứa.
- Đau đầu, chóng mặt, đau tức ngực, rối loạn nhịp tim, khó thở.
- Tăng tiết mồ hôi, đau cơ, khớp, phù ngoại biên, ức chế tủy xương.
- Tăng Bilirubin huyết, tăng ALT và AST, hạ Phosphate huyết,…
- Lo lắng, căng thẳng, hồi hộp, ngứa mắt, viêm kết mạc,…
- Nếu bạn gặp các tác dụng không mong muốn trên, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búPhụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc, chỉ sử dụng khi được bác sĩ chỉ định và khi các biện pháp an toàn khác không có hiệu quả. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócNgười lái xe và vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng thuốc vì thuốc có gây ra một vài tác dụng phụ trên thị giác. – Tương tác thuốc
|
7. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nang cứng.
– Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 7 vỉ x 4 viên.
– Nhà sản xuất
Novartis Pharma Stein AG.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.